Báo giá các loại gỗ ép công nghiệp mới nhất
Khám phá giá các loại gỗ ép công nghiệp mới nhất năm 2025 với bảng giá chi tiết từ MDF, HDF, Plywood đến Melamine. Cập nhật xu hướng giá cả thị trường, so sánh chất lượng các thương hiệu uy tín và hướng dẫn lựa chọn gỗ ép phù hợp với ngân sách. Tham khảo ngay để có quyết định đầu tư thông minh cho dự án nội thất của bạn.
Tổng Quan Về Thị Trường Gỗ Ép Công Nghiệp Việt Nam
Thị trường gỗ ép công nghiệp Việt Nam đang trải qua giai đoạn phát triển mạnh mẽ với sự gia tăng về nhu cầu từ ngành xây dựng và nội thất. Giá các loại gỗ ép công nghiệp hiện tại dao động khá đa dạng tùy thuộc vào chất lượng, thương hiệu và công nghệ sản xuất. Theo thống kê của Hiệp hội Gỗ và Lâm sản Việt Nam, sản lượng gỗ ép công nghiệp năm 2024 đạt khoảng 15,2 triệu m³, tăng 8,5% so với năm trước.
Các nhà sản xuất trong nước như An Cường, Dongwha Vina, MDF VRG đã không ngừng cải tiến công nghệ để nâng cao chất lượng sản phẩm. Điều này tạo ra sự cạnh tranh tích cực, giúp người tiêu dùng có thêm nhiều lựa chọn với mức giá hợp lý. Đặc biệt, việc ứng dụng công nghệ xanh và tiêu chuẩn môi trường ngày càng được các doanh nghiệp chú trọng, góp phần nâng cao giá trị sản phẩm trên thị trường.
Phân Loại và Đặc Điểm Các Loại Gỗ Ép Công Nghiệp
Gỗ MDF (Medium Density Fiberboard)
Gỗ MDF là loại gỗ ép được sản xuất từ sợi gỗ mịn với mật độ trung bình từ 600-800 kg/m³. Sản phẩm có bề mặt nhẵn, đồng đều và dễ gia công, thích hợp cho việc làm nội thất cao cấp. Giá các loại gỗ ép công nghiệp MDF thường cao hơn so với các loại gỗ ép khác do quy trình sản xuất phức tạp và chất lượng vượt trội.
Ưu điểm nổi bật của gỗ MDF bao gồm khả năng chống cong vênh tốt, bề mặt mịn màng dễ sơn phủ và có thể cắt tạo hình theo nhiều kiểu dáng khác nhau. Tuy nhiên, loại gỗ này có nhược điểm là khả năng chịu ẩm kém và trọng lượng khá nặng so với các loại gỗ ép khác. Khi lựa chọn gỗ MDF, cần chú ý đến độ dày và thương hiệu để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Gỗ HDF (High Density Fiberboard)
HDF là loại gỗ ép có mật độ cao từ 800-1000 kg/m³, được sản xuất từ sợi gỗ mịn với áp suất và nhiệt độ cao. Đây là lựa chọn phổ biến cho sàn gỗ công nghiệp và các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao. Về mặt giá cả, HDF thường nằm trong tầm trung của bảng giá các loại gỗ ép công nghiệp.
Sản phẩm HDF có độ cứng và khả năng chịu lực tốt hơn MDF, đặc biệt phù hợp cho những khu vực có lưu lượng người qua lại cao. Bề mặt HDF thường được phủ lớp Melamine hoặc Laminate để tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống trầy xước. Nhược điểm của HDF là khó gia công hơn MDF và có thể bị nứt nếu không sử dụng đúng kỹ thuật.
Gỗ Plywood (Gỗ Dán)
Plywood được sản xuất bằng cách ghép nhiều lớp gỗ mỏng theo hướng thớ vuông góc với nhau, tạo ra độ bền và khả năng chịu lực vượt trội. Loại gỗ này có ưu điểm về khả năng chống cong vênh và độ ổn định kích thước cao. Trong bảng giá các loại gỗ ép công nghiệp, Plywood thường có giá cạnh tranh và phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Plywood có nhiều phân loại khác nhau như Plywood tự nhiên, Plywood phủ phim, Plywood chống ẩm tùy theo mục đích sử dụng. Sản phẩm này được ưa chuộng trong xây dựng, làm đồ nội thất và ván khuôn bê tông. Điểm mạnh của Plywood là tỷ lệ cường độ/trọng lượng cao, dễ gia công và có thể sử dụng trong môi trường ẩm ướt nếu được xử lý phù hợp.
Gỗ Melamine
Gỗ Melamine là loại gỗ ép được phủ lớp giấy Melamine trang trí, tạo ra bề mặt đẹp mắt với nhiều màu sắc và vân gỗ khác nhau. Đây là lựa chọn phổ biến cho nội thất hiện đại với chi phí hợp lý. Giá các loại gỗ ép công nghiệp Melamine thường cao hơn gỗ thô nhưng lại tiết kiệm chi phí hoàn thiện sau này.
Ưu điểm của gỗ Melamine là bề mặt đẹp, đa dạng màu sắc, chống trầy xước và dễ vệ sinh. Sản phẩm này không cần sơn phủ thêm, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng lớp phủ Melamine có thể bị bong tróc nếu va đập mạnh hoặc tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian dài.
Bảng Giá Chi Tiết Các Loại Gỗ Ép Công Nghiệp
Giá Gỗ MDF Các Thương Hiệu
Thị trường hiện tại có nhiều thương hiệu MDF với mức giá khác nhau. MDF An Cường với độ dày 17mm có giá khoảng 420.000-450.000 VNĐ/tấm, trong khi MDF Dongwha cùng độ dày dao động từ 380.000-410.000 VNĐ/tấm. MDF VRG có mức giá cạnh tranh hơn, từ 350.000-380.000 VNĐ/tấm cho độ dày 17mm.
Giá các loại gỗ ép công nghiệp MDF cũng phụ thuộc vào độ dày sản phẩm. MDF 12mm thường có giá thấp hơn 15-20% so với loại 17mm, còn MDF 25mm có giá cao hơn khoảng 40-50%. Các thương hiệu cao cấp như Kronospan, Egger có mức giá từ 500.000-600.000 VNĐ/tấm tùy theo độ dày và chất lượng bề mặt.
Xem thêm: Các loại ván sàn gỗ tự nhiên cao cấp hiện nay
Giá Gỗ HDF Trên Thị Trường
HDF có mức giá đa dạng tùy thuộc vào ứng dụng và chất lượng. HDF sàn gỗ công nghiệp có giá từ 280.000-350.000 VNĐ/m² đã bao gồm lắp đặt, trong khi HDF thô để gia công nội thất có giá từ 320.000-420.000 VNĐ/tấm với độ dày 8-12mm. HDF chống ẩm cao cấp có thể đạt mức giá 450.000-550.000 VNĐ/tấm.
Các thương hiệu HDF nổi tiếng như Robina, Wilson Art có mức giá cao hơn từ 20-30% so với các thương hiệu trong nước. Điều này phản ánh chất lượng và công nghệ sản xuất tiên tiến hơn. Khi so sánh giá các loại gỗ ép công nghiệp, HDF thường có tỷ lệ giá/chất lượng tốt, phù hợp cho những dự án có yêu cầu về độ bền cao.
Giá Plywood Theo Phân Loại
Plywood có nhiều loại với mức giá khác nhau đáng kể. Plywood tự nhiên 12mm có giá từ 180.000-220.000 VNĐ/tấm, trong khi Plywood phủ phim cùng độ dày dao động từ 250.000-300.000 VNĐ/tấm. Plywood chống ẩm cao cấp có thể đạt mức 320.000-380.000 VNĐ/tấm.
Plywood xuất khẩu thường có giá cao hơn 15-25% so với hàng nội địa do tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt hơn. Các thương hiệu như Vinh Thuan, Tan Dong hiep có uy tín trên thị trường với mức giá cạnh tranh. Giá các loại gỗ ép công nghiệp Plywood cũng bị ảnh hưởng bởi chất lượng gỗ nguyên liệu và công nghệ sản xuất.
Giá Gỗ Melamine Đa Dạng
Gỗ Melamine có mức giá phụ thuộc vào màu sắc, vân gỗ và chất lượng lớp phủ. Melamine thông thường có giá từ 380.000-450.000 VNĐ/tấm, trong khi Melamine cao cấp với vân gỗ tự nhiên có thể đạt 500.000-650.000 VNĐ/tấm. Melamine nhập khẩu từ Malaysia, Thái Lan có giá từ 550.000-750.000 VNĐ/tấm.
Melamine chống ẩm và chống trầy xước cao cấp có mức giá cao nhất, từ 650.000-850.000 VNĐ/tấm. Những sản phẩm này thường được sử dụng cho nội thất bếp, phòng tắm hoặc những khu vực có độ ẩm cao. Khi tính toán giá các loại gỗ ép công nghiệp, cần xem xét cả chi phí vận chuyển và lắp đặt để có được giá thành cuối cùng chính xác.
Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Gỗ Ép Công nghiệp
Chất Lượng Nguyên Liệu
Chất lượng nguyên liệu đầu vào là yếu tố quan trọng nhất quyết định giá các loại gỗ ép công nghiệp. Gỗ nguyên liệu chất lượng cao như gỗ keo, gỗ bạch đàn từ những vùng trồng chuyên canh sẽ tạo ra sản phẩm có độ bền và tính ổn định cao hơn. Ngược lại, việc sử dụng gỗ tái chế hoặc gỗ chất lượng thấp sẽ giúp giảm chi phí sản xuất nhưng ảnh hưởng đến chất lượng cuối cùng.
Quy trình xử lý nguyên liệu cũng đóng vai trò quan trọng. Việc sấy khô, phân loại và xử lý chống mối mọt đúng cách sẽ làm tăng chi phí sản xuất nhưng đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các nhà sản xuất uy tín thường đầu tư vào công nghệ xử lý nguyên liệu hiện đại, điều này được phản ánh trong mức giá bán ra thị trường.
Công Nghệ Sản Xuất
Công nghệ sản xuất hiện đại với dây chuyền tự động hóa cao sẽ tạo ra sản phẩm có chất lượng ổn định và đồng đều hơn. Các nhà máy đầu tư vào công nghệ mới thường có chi phí sản xuất cao hơn, dẫn đến giá các loại gỗ ép công nghiệp cao hơn nhưng chất lượng được đảm bảo. Công nghệ ép nóng với áp suất và nhiệt độ kiểm soát chính xác giúp tạo ra liên kết chắc chắn giữa các thành phần.
Thương Hiệu và Uy Tín
Thương hiệu có uy tín trên thị trường thường có mức giá cao hơn 10-30% so với các thương hiệu mới hoặc ít được biết đến. Điều này phản ánh sự đầu tư lâu dài vào chất lượng, dịch vụ hậu mãi và xây dựng niềm tin với khách hàng. Các thương hiệu nổi tiếng như An Cường, Dongwha thường có giá các loại gỗ ép công nghiệp cao hơn nhưng được người tiêu dùng tin tưởng.
Quy Mô Đặt Hàng
Quy mô đặt hàng có ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm. Khách hàng đặt hàng với số lượng lớn thường được hưởng giá ưu đãi từ 5-15% so với giá lẻ. Điều này do nhà sản xuất có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất và giảm chi phí marketing cho một đơn hàng lớn. Giá các loại gỗ ép công nghiệp cho các dự án lớn thường được tính theo m³ hoặc container thay vì tấm lẻ.
Hướng Dẫn Chọn Mua Gỗ Ép Theo Ngân Sách
Ngân Sách Tiết Kiệm (Dưới 300.000 VNĐ/tấm)
Với ngân sách hạn chế, khách hàng có thể lựa chọn Plywood tự nhiên hoặc MDF cơ bản từ các thương hiệu trong nước. Plywood 12mm có giá từ 180.000-220.000 VNĐ/tấm, phù hợp cho làm đồ nội thất đơn giản hoặc ván khuôn xây dựng. MDF cơ bản độ dày 12mm có giá từ 250.000-300.000 VNĐ/tấm, thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu độ bền cao.
Khi chọn mua giá các loại gỗ ép công nghiệp trong tầm giá này, cần kiểm tra kỹ chất lượng bề mặt và độ phẳng của sản phẩm. Ưu tiên những sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng và có tem nhãn chất lượng. Mặc dù giá rẻ nhưng vẫn cần đảm bảo an toàn về phát thải khí độc hại, đặc biệt quan trọng khi sử dụng trong nội thất.
Ngân Sách Trung Bình (300.000-500.000 VNĐ/tấm)
Với ngân sách trung bình, khách hàng có nhiều lựa chọn hơn về chất lượng và thương hiệu. MDF chất lượng tốt từ các thương hiệu như VRG, Dongwha có giá trong khoảng này. HDF sàn gỗ công nghiệp cũng là lựa chọn phù hợp với độ bền và tính thẩm mỹ cao.
Melamine với vân gỗ đẹp, màu sắc đa dạng cũng nằm trong tầm giá này, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện sau này. Giá các loại gỗ ép công nghiệp ở mức trung bình thường đi kèm với chính sách bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật tốt hơn. Khách hàng có thể yên tâm về chất lượng và có sự hỗ trợ khi gặp vấn đề trong quá trình sử dụng.
Ngân Sách Cao Cấp (Trên 500.000 VNĐ/tấm)
Ngân sách cao cấp mở ra nhiều lựa chọn premium từ các thương hiệu hàng đầu như An Cường, hoặc sản phẩm nhập khẩu từ các nước có công nghệ tiên tiến. MDF cao cấp với bề mặt hoàn hảo, Melamine chống ẩm cao cấp, hoặc Plywood xuất khẩu đều nằm trong tầm giá này.
Với giá các loại gỗ ép công nghiệp cao cấp, khách hàng được đảm bảo về chất lượng vượt trội, độ bền lâu dài và tính thẩm mỹ cao. Các sản phẩm này thường đạt tiêu chuẩn quốc tế, an toàn tuyệt đối cho sức khỏe và có chính sách bảo hành dài hạn. Đây là lựa chọn phù hợp cho những dự án cao cấp hoặc khách hàng có yêu cầu khắt khe về chất lượng.
Kết luận
Trên đây là những thông tin chi tiết về giá các loại gỗ ép công nghiệp phổ biến hiện nay. Hy vọng bài viết đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn và dễ dàng so sánh, lựa chọn loại gỗ phù hợp với nhu cầu thi công nội thất, xây dựng hay sản xuất. Đừng quên, giá gỗ ép công nghiệp sẽ thay đổi theo thị trường và chất lượng từng dòng sản phẩm, vì vậy hãy liên hệ với nhà cung cấp uy tín để được báo giá chính xác và cập nhật mới nhất. Nếu bạn đang cần tư vấn cụ thể hơn, đừng ngần ngại để lại câu hỏi – chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ!
Xem thêm: Gỗ venner là gì?
Chia Sẻ :